--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc cạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc cạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc cạnh
+ adj
sharp, acute
Lượt xem: 785
Từ vừa tra
+
sắc cạnh
:
sharp, acute
+
cầm chừng
:
At an indifferent level, half-heartedly, perfunctorilylàm việc cầm chừngTo work perfunctorily, to work half-heartedlybắn cầm chừng để chờ viện binhto keep firing at an indifferent level while waiting for reinforcements, to fire sporadically while waiting for reinforcements
+
deed of conveyance
:
giấy chuyển nhượng quyền sở hữu
+
gạo
:
raw rice; rice
+
flocculent
:
kết bông, kết thành cụm như len